Có 2 kết quả:
典礼 diǎn lǐ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ • 典禮 diǎn lǐ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) celebration
(2) ceremony
(2) ceremony
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) celebration
(2) ceremony
(2) ceremony
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0